Size S, M, L, XL là gì? Cách chọn size áo quần chuẩn

Size S, M, L, XL là gì? Cách chọn size áo quần chuẩn

Khi mua quần áo, chắc hẳn bạn từng thấy những ký hiệu như Size S, M, L, XL trên mác sản phẩm. Vậy Size S, M, L, XL là gì, ý nghĩa của từng size ra sao và làm thế nào để chọn size áo quần phù hợp với chiều cao, cân nặng của bạn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách chọn size chuẩn để luôn mặc đẹp và tự tin trong mọi hoàn cảnh.

Size S, M, L, XL là gì?

Size S, M, L, XL là gì

Size quần áo là thuật ngữ dùng để chỉ kích thước của một chiếc áo, phản ánh độ vừa vặn của trang phục với cơ thể người mặc. Việc lựa chọn size phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều cao, cân nặng và vóc dáng của từng người vì vậy không phải ai cũng mặc cùng một size áo giống nhau.

Các chữ cái S, M, L, XL thực chất là viết tắt của những từ tiếng Anh mô tả kích cỡ quần áo theo chuẩn quốc tế, cụ thể như sau:

  • Size S (viết tắt của Small) nghĩa là nhỏ, thường dành cho người có vóc dáng nhỏ nhắn, thanh mảnh.
  • Size M (viết tắt của Medium) nghĩa là trung bình, phù hợp với những ai có thân hình cân đối, chiều cao và cân nặng ở mức trung bình.
  • Size L (viết tắt của Large) nghĩa là rộng, dành cho người có thể hình cao lớn hơn mức trung bình.
  • Size XL (viết tắt của Extra Large) nghĩa là rất lớn, phù hợp với người có thân hình cao to hoặc hơi quá khổ.

Vì sao cần chuẩn hóa size quần áo?

Vì sao cần chuẩn hóa size quần áo

Mỗi người có hình thể và cân nặng khác nhau, do đó chuẩn hóa size quần áo là việc vô cùng cần thiết để bạn lựa chọn được kích cỡ phù hợp nhất với mình. Khi mặc một bộ trang phục vừa vặn, bạn không chỉ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong học tập, làm việc hay giao tiếp, mà còn tạo ấn tượng tốt với người đối diện.

Việc chuẩn hóa size giúp:

  • Tránh chọn nhầm size quá rộng hoặc quá chật, gây khó chịu khi mặc.
  • Tôn lên vóc dáng, giúp bạn trông cân đối, hài hòa hơn.
  • Khắc phục khuyết điểm cơ thể: người đầy đặn sẽ trông gọn gàng hơn, trong khi người gầy có thể trông “có da có thịt” hơn nhờ chọn đúng kích cỡ.

Tóm lại, hiểu rõ và chọn đúng size quần áo không chỉ là vấn đề thời trang mà còn là cách thể hiện sự tinh tế và chăm chút cho bản thân.

Bảng quy đổi size S, M, L, XL theo chiều cao và cân nặng

Để chọn được size áo, quần phù hợp, bạn cần tham khảo bảng quy đổi kích cỡ theo chiều cao và cân nặng. Đây là căn cứ phổ biến giúp xác định nhanh size chuẩn mà không cần thử trực tiếp, đặc biệt hữu ích khi mua hàng online.

Dưới đây là bảng size quần áo tham khảo dành cho cả nam và nữ theo tiêu chuẩn phổ biến tại Việt Nam:

Size Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Phù hợp với dáng người
S (Small) 150 - 160 40 - 50 Người có vóc dáng nhỏ, thân hình gọn gàng
M (Medium) 160 - 170 50 - 60 Người có thân hình cân đối, chiều cao trung bình
L (Large) 170 - 175 60 - 70 Người cao, dáng hơi to hoặc cơ bắp
XL (Extra Large) 175 - 180 70 - 80 Người có vóc dáng cao lớn, thể hình to
XXL (Double Extra Large) 180 trở lên Trên 80 Người có thân hình cao to, khổ rộng

Lưu ý:

  • Bảng size trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, form áo và chất liệu vải.
  • Khi mua quần áo online, bạn nên kiểm tra bảng size riêng của từng hãng hoặc liên hệ shop để được tư vấn cụ thể.
  • Nếu số đo của bạn nằm giữa hai size, hãy ưu tiên chọn size lớn hơn để đảm bảo sự thoải mái khi mặc.

Bảng size áo quần nữ theo chiều cao và cân nặng

Phụ nữ thường có nhiều kiểu dáng cơ thể khác nhau, vì vậy việc chọn đúng size giúp tôn dáng, che khuyết điểm và mang lại sự tự tin.

Size nữ Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Dáng người phù hợp
S 150 - 155 40 - 47 Dáng nhỏ nhắn, mảnh mai
M 155 - 162 47 - 54 Dáng trung bình, cân đối
L 162 - 168 54 - 60 Dáng cao, đậm hoặc vai rộng
XL 168 - 175 60 - 70 Dáng cao, hơi tròn hoặc đầy đặn

Gợi ý: Với áo thun nữ nên chọn form vừa; còn áo sơ mi hoặc đầm công sở, bạn nên chọn form hơi ôm để tôn lên đường cong cơ thể.

Bảng size áo quần nam theo chiều cao và cân nặng

Nam giới thường có vóc dáng săn chắc và vai rộng, vì vậy size quần áo cần đảm bảo độ thoải mái nhưng vẫn giữ được form lịch sự.

Size nam Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Dáng người phù hợp
S 160 - 165 48 - 55 Dáng nhỏ, mảnh khảnh
M 165 - 170 55 - 63 Dáng trung bình, cân đối
L 170 - 175 63 - 72 Dáng cao, hơi to hoặc cơ bắp
XL 175 - 180 72 - 80 Dáng cao, to khỏe
XXL 180 trở lên Trên 80 Dáng to, vạm vỡ

Cách chọn size áo theo số đo 3 vòng

Ngoài chiều cao và cân nặng, số đo 3 vòng (ngực - eo - mông) là yếu tố quan trọng giúp chọn size áo vừa khít và tôn dáng nhất.

Chọn size cho nữ theo số đo 3 vòng

Size Vòng ngực (cm) Vòng eo (cm) Vòng mông (cm)
S 80 - 84 60 - 64 84 - 88
M 84 - 88 64 - 68 88 - 92
L 88 - 92 68 - 72 92 - 96
XL 92 - 96 72 - 76 96 - 100

Mẹo nhỏ: Với áo ôm body hoặc đầm, hãy ưu tiên chọn theo vòng ngực và eo để form áo vừa vặn nhất.

Chọn size cho nam theo số đo ngực - vai - eo

Size Vòng ngực (cm) Vai (cm) Eo (cm)
S 88 - 92 42 - 43 74 - 78
M 92 - 96 44 - 45 78 - 82
L 96 - 100 46 - 47 82 - 86
XL 100 - 104 48 - 49 86 - 90

Bảng size áo phổ biến hiện nay

Bảng size áo nam

Size Ngực (cm) Vai (cm) Chiều dài áo (cm)
S 46 42 65
M 48 44 67
L 50 46 69
XL 52 48 71

Bảng size áo nữ

Size Ngực (cm) Vai (cm) Chiều dài áo (cm)
S 42 37 58
M 44 38 60
L 46 39 62
XL 48 40 64

Bảng size áo trẻ em

Chọn size cho bé trai

Độ tuổi Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Size tham khảo
1 - 2 tuổi 80 - 90 10 - 12 Size 1 - 2
3 - 4 tuổi 90 - 105 13 - 16 Size 3 - 4
5 - 6 tuổi 105 - 115 17 - 20 Size 5 - 6
7 - 8 tuổi 115 - 125 21 - 25 Size 7 - 8

Chọn size cho bé gái

Độ tuổi Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Size tham khảo
1 - 2 tuổi 75 - 85 9 - 11 Size 1 - 2
3 - 4 tuổi 85 - 100 12 - 15 Size 3 - 4
5 - 6 tuổi 100 - 115 16 - 20 Size 5 - 6
7 - 8 tuổi 115 - 125 21 - 26 Size 7 - 8

Bảng size áo khoác

Chọn size áo khoác cho nam

Áo khoác nên chọn rộng hơn một size so với áo mặc trong để dễ vận động.

Size Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Dáng người phù hợp
M 165 - 170 55 - 65 Dáng vừa
L 170 - 175 65 - 72 Dáng cao, vai rộng
XL 175 - 180 72 - 80 Dáng to khỏe
XXL >180 >80 Dáng lớn, vạm vỡ

Chọn size áo khoác cho nữ

Size Chiều cao (cm) Cân nặng (kg) Dáng người phù hợp
S 150 - 155 40 - 47 Dáng nhỏ nhắn
M 155 - 162 47 - 54 Dáng cân đối
L 162 - 168 54 - 60 Dáng cao, vai rộng
XL 168 - 175 60 - 70 Dáng cao, tròn trịa

Bảng size áo sơ mi

Chọn size áo sơ mi cho nam

Size Cổ áo (cm) Vai (cm) Ngực (cm)
S 38 43 92
M 39 44 96
L 40 46 100
XL 42 48 104

Chọn size áo sơ mi cho nữ

Size Ngực (cm) Eo (cm) Chiều dài áo (cm)
S 82 - 86 64 - 68 60
M 86 - 90 68 - 72 62
L 90 - 94 72 - 76 64
Size Ngực (cm) Eo (cm) Chiều dài áo (cm)
S 82 - 86 64 - 68 60
M 86 - 90 68 - 72 62
L 90 - 94 72 - 76 64

Bảng size áo thun

Chọn size áo thun cho nam

Size Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
S 160 - 165 48 - 55
M 165 - 170 55 - 63
L 170 - 175 63 - 72
XL 175 - 180 72 - 80

Chọn size áo thun cho nữ

Size Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
S 150 - 155 40 - 47
M 155 - 162 47 - 54
L 162 - 168 54 - 60
XL 168 - 175 60 - 70

Cách chọn size áo quần chuẩn không cần thử

Cách chọn size áo quần chuẩn không cần thử

Đo số đo cơ thể chính xác

Dùng thước dây đo vòng ngực, vòng eo, vòng mông và chiều dài tay, sau đó đối chiếu với bảng size.

Chú ý chất liệu vải

Vải thun, cotton co giãn có thể chọn size nhỏ hơn; trong khi vải cứng như kaki, linen nên chọn size lớn hơn để dễ vận động.

Xem kỹ form áo của thương hiệu

Mỗi hãng thời trang có form thiết kế riêng, ví dụ “form Âu” thường ôm hơn “form châu Á”.

Ưu tiên sự thoải mái

Hãy chọn size vừa đủ để bạn cảm thấy dễ chịu khi mặc, vì sự tự tin luôn là yếu tố giúp trang phục đẹp hơn.

Câu hỏi thường gặp khi chọn size quần áo

Câu hỏi thường gặp khi chọn size áo

Size S, M, L, XL tương ứng bao nhiêu kg?

  • Size S: phù hợp người nặng 40 - 50kg
  • Size M: khoảng 50 - 60kg
  • Size L: khoảng 60 - 70kg
  • Size XL: khoảng 70 - 80kg
  • Size XXL: dành cho người trên 80kg

Tuy nhiên, đây chỉ là mức tham khảo. Để chọn đúng size, bạn nên kết hợp chiều cao, cân nặng và dáng người.

Người cao 1m60 nặng 55kg mặc size gì?

Với chiều cao 1m60 và cân nặng 55kg:

  • Nam nên chọn size M hoặc L (tùy form áo).
  • Nữ nên chọn size M để mặc vừa vặn, thoải mái.

Nếu bạn thích áo rộng hoặc chất liệu không co giãn, nên chọn size lớn hơn 1 bậc.

Size M là bao nhiêu kg?

  • Size M thường phù hợp cho người có cân nặng trong khoảng 50 - 60kg.
  • Nam cao 1m65 - 1m70, nặng 55 - 63kg hoặc nữ cao 1m55 - 1m62, nặng 47 - 54kg đều có thể mặc size M.

Người cao 1m70 nặng 65kg mặc size gì?

  • Nam: size L (phù hợp vóc dáng trung bình hoặc hơi to).
  • Nữ: nếu dáng thể thao hoặc vai rộng, chọn size L; nếu dáng nhỏ, có thể chọn size M.

Khi mua áo online, làm sao chọn đúng size?

Để tránh chọn sai size khi mua online, bạn nên:

  • Đọc kỹ bảng size chi tiết của shop.
  • Gửi chiều cao, cân nặng thực tế cho nhân viên tư vấn.
  • Xem feedback kèm hình thật của khách hàng để ước lượng form áo.
  • Nếu ở giữa 2 size, hãy chọn size lớn hơn để mặc thoải mái.

Áo form Hàn, form Âu và form Việt có khác nhau không?

Có.

  • Form Hàn: thường nhỏ và ôm hơn, phù hợp vóc dáng châu Á.
  • Form Âu: rộng và dài hơn 1- 2 size so với size Việt.
  • Form Việt: trung hòa giữa hai loại trên, phù hợp với vóc dáng người Việt Nam.

Kết luận

Hiểu rõ Size S, M, L, XL là gì giúp bạn chọn được quần áo phù hợp với chiều cao, cân nặng và vóc dáng của mình. Việc nắm đúng bảng size không chỉ giúp mặc vừa vặn, thoải mái, mà còn tôn dáng và thể hiện phong cách cá nhân. Trước khi mua sắm, hãy luôn kiểm tra bảng quy đổi size của từng thương hiệu để chọn được chiếc áo hay bộ đồ thật sự hoàn hảo cho bạn.

Xem thêm: 

Top sản phẩm phổ biến dễ mua
Nội dung này có hữu ích không?
(1 lượt)
Chia sẻ kinh nghiệm hữu ích
Thích và quan tâm tới Vua Hàng Hiệu