/https://admin.vuahanghieu.com/upload/news/2025/07/tim-hieu-ve-50-thuat-ngu-thoi-trang-chuyen-nganh-pho-bien-hien-nay-09072025112149.png)
Tìm hiểu về 50+ thuật ngữ thời trang chuyên ngành phổ biến hiện nay
Thời trang không đơn thuần là việc lựa chọn và khoác lên mình những món đồ. Ẩn sau từng thiết kế, từng xu hướng là những thông điệp mang tính biểu đạt và cá nhân hóa sâu sắc. Thế giới thời trang luôn vận động không ngừng, kéo theo đó là sự xuất hiện và phát triển liên tục của hệ thống thuật ngữ chuyên ngành từ đơn giản đến phức tạp. Những thuật ngữ này chính là “ngôn ngữ chung” giúp các nhà thiết kế, thương hiệu, stylist hay tín đồ thời trang giao tiếp hiệu quả và thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc.
Bài viết dưới đây của Vua Hàng Hiệu sẽ cùng bạn khám phá những thuật ngữ quen thuộc trong ngành thời trang, giúp bạn thêm tự tin khi hiểu và nói về lĩnh vực đầy màu sắc này.
Thuật ngữ thời trang là gì?
Trong ngành thời trang, “thuật ngữ thời trang” là những từ vựng hoặc cụm từ được sử dụng bởi các nhà thiết kế, nhà sản xuất và cả người tiêu dùng nhằm mô tả các khía cạnh khác nhau của trang phục, phong cách và xu hướng. Những thuật ngữ này không chỉ đóng vai trò như công cụ giao tiếp, giúp mọi người hiểu rõ hơn về sản phẩm, mà còn phản ánh sự đổi mới và sáng tạo không ngừng của ngành công nghiệp này.
Thực tế, hệ thống thuật ngữ thời trang rất đa dạng, có thể phân chia thành nhiều nhóm như: phong cách (style), kiểu dáng (silhouette), kỹ thuật thiết kế, chất liệu vải, phụ kiện, đến cả quy trình sản xuất và thương mại hóa.
Dù bạn là một fashionista chính hiệu, một nhà thiết kế đang tìm kiếm nguồn cảm hứng, hay đơn giản chỉ là người yêu thích cái đẹp, việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản sẽ giúp bạn mở ra cánh cửa bước vào thế giới thời trang nơi giao thoa giữa nghệ thuật, văn hóa và sự sáng tạo không giới hạn.
Thuật ngữ thời trang về phong cách thời trang
Phong cách thời trang chính là yếu tố nền tảng định hình bản sắc và thể hiện cá tính riêng biệt của mỗi cá nhân. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực thời trang xoay quanh các phong cách chủ đạo, góp phần tạo nên một bức tranh đa dạng, sống động và không ngừng đổi mới của thời trang hiện đại.
1. Chic Look
“Chic look” là thuật ngữ thể hiện sự tinh tế, thanh lịch và chỉn chu trong cách ăn mặc. Đây không chỉ là việc lựa chọn trang phục đẹp, mà còn là nghệ thuật phối hợp khéo léo giữa các món đồ cơ bản để tạo nên một diện mạo sang trọng mà không cần phô trương.
Điểm nổi bật của phong cách này nằm ở khả năng thu hút ánh nhìn từ sự tối giản đầy tinh tế. Một chiếc áo sơ mi trắng phối cùng quần âu và giày cao gót là ví dụ điển hình cho vẻ ngoài thanh lịch, hiện đại, chuẩn “chic”.
2. Streetwear
Streetwear là phong cách thời trang gắn liền với văn hóa đường phố, phản ánh sự phóng khoáng, năng động và cá tính của giới trẻ. Phong cách này không đơn thuần là một xu hướng mà còn là tuyên ngôn thể hiện cái tôi và sự sáng tạo của người mặc.
Trang phục streetwear thường bao gồm áo thun oversized, quần jogger, sneakers,...tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn, bụi bặm. Những thương hiệu đình đám như Supreme, Off-White đã nâng tầm streetwear thành một trường phái nghệ thuật độc đáo trong làng mốt.
3. Athleisure
Athleisure là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố thể thao và thời trang, mang lại phong cách năng động, thoải mái nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưa thích sự linh hoạt vừa có thể mặc khi vận động, vừa phù hợp khi đi làm, đi chơi.
Leggings, áo tank top, giày thể thao là những món đồ đặc trưng trong phong cách này. Điểm cộng lớn nhất của athleisure là khả năng phối hợp linh hoạt, mang lại nhiều biến tấu thời thượng trong trang phục hằng ngày.
4. Vintage
“Vintage” là thuật ngữ chỉ những trang phục mang hơi hướng cổ điển, thường bắt nguồn từ các thập niên trước, gợi nhớ ký ức và phong cách thời trang một thời vang bóng.
Đặc trưng của vintage nằm ở họa tiết hoa nhí, kiểu dáng cổ điển, chất liệu nhẹ nhàng như ren, voan,... Đây không chỉ là phong cách, mà còn là sự trân trọng những giá trị lịch sử và văn hóa trong từng đường kim mũi chỉ.
5. Military
Phong cách military (quân đội) mang đậm chất mạnh mẽ, thực dụng và cá tính. Lấy cảm hứng từ đồng phục quân đội, các thiết kế thường sử dụng gam màu trầm như xanh rêu, nâu đất, đen hoặc xám.
Điểm nhận diện rõ nhất nằm ở các chi tiết như túi hộp lớn, khóa kéo, khuy kim loại và những đường may sắc nét. Chất liệu thường thấy là kaki, vải dù, denim,...đem lại độ bền cao, phù hợp với những ai yêu thích vẻ ngoài bụi bặm, phong trần.
6. Haute Couture
Xuất phát từ tiếng Pháp, “Haute Couture” nghĩa là “may đo cao cấp”, đại diện cho đỉnh cao của sự tinh xảo trong ngành thời trang. Những thiết kế thuộc dòng này được thực hiện hoàn toàn thủ công, với yêu cầu kỹ thuật và nghệ thuật cực kỳ khắt khe.
Khác biệt với “high fashion”, Haute Couture mang tính biểu tượng, giới hạn và không dành cho số đông. Các thương hiệu như Chanel, Dior, Louis Vuitton,...là những tên tuổi gắn liền với dòng thời trang danh giá này.
7. Ready-to-Wear
“Ready-to-Wear” hay “Prêt-à-Porter” là các bộ sưu tập được sản xuất sẵn với kích cỡ tiêu chuẩn, sẵn sàng bày bán tại các cửa hàng. Dòng thời trang này giúp người tiêu dùng nhanh chóng tiếp cận các thiết kế thời thượng mà không cần đặt may riêng.
Mặc dù sản xuất hàng loạt, nhưng các thiết kế ready-to-wear vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao, được điều chỉnh để phù hợp với đa số vóc dáng người mặc.
8. Diffusion Lines
Diffusion lines là các dòng sản phẩm phụ được các thương hiệu lớn phát triển bên cạnh dòng chính. Mục tiêu là mang đến những thiết kế có giá cả hợp lý hơn nhưng vẫn giữ được tinh thần đặc trưng của thương hiệu.
Các sản phẩm thuộc diffusion line thường đơn giản hơn về kiểu dáng và dễ tiếp cận hơn về mức giá lý tưởng cho khách hàng trẻ yêu thời trang nhưng chưa sẵn sàng chi trả cho dòng chính cao cấp.
9. Bridge
“Bridge” là thuật ngữ chỉ dòng sản phẩm nằm giữa hai phân khúc: cao cấp và đại chúng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu thiết kế có chất lượng tốt và thẩm mỹ cao mà không phải chi trả mức giá xa xỉ.
Một ví dụ tiêu biểu là Michael Kors thương hiệu cung cấp các thiết kế thời trang hiện đại với giá cả hợp lý, phù hợp với đối tượng khách hàng trung lưu.
10. Mass Market
Mass market ám chỉ những dòng sản phẩm thời trang được sản xuất với số lượng lớn, phục vụ đối tượng khách hàng đại trà. Các thiết kế thường mang tính phổ thông, dễ mặc, phù hợp với nhu cầu sinh hoạt hằng ngày.
Nhờ vào khả năng tiếp cận rộng rãi và mức giá phải chăng, mass market đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa xu hướng và thúc đẩy tiêu dùng trong ngành công nghiệp thời trang.
11. See Now, Buy Now
“See Now, Buy Now” là mô hình kinh doanh mới nổi trong thời trang, cho phép khách hàng đặt mua ngay lập tức những sản phẩm vừa xuất hiện trên sàn diễn.
Thay vì phải chờ đợi vài tháng như trước kia, người tiêu dùng giờ đây có thể sở hữu món đồ yêu thích chỉ trong thời gian ngắn sau buổi trình diễn. Các thương hiệu như Burberry, Tommy Hilfiger đã nhanh chóng áp dụng xu hướng này nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm tức thì của khách hàng hiện đại.
12. Sophisticated
Sophisticated chỉ phong cách thời trang tinh tế, mang tính nghệ thuật cao và thể hiện gu thẩm mỹ trưởng thành. Trang phục thường được thiết kế cầu kỳ về chi tiết, sử dụng chất liệu cao cấp và có phom dáng sắc sảo.
Sự tinh tế của sophisticated đến từ từng đường may, cách xử lý chất liệu và khả năng tạo dựng tổng thể hài hòa, lịch thiệp. Một bộ suit may đo chuẩn form là hình ảnh tiêu biểu cho phong cách này.
13. Glam
Glam viết tắt của glamour là phong cách thời trang đại diện cho sự lộng lẫy, sang trọng và quyến rũ. Phong cách này thường gắn liền với các sự kiện thảm đỏ, dạ tiệc hay các buổi lễ trao giải.
Đặc trưng của glam là sự nổi bật: chất liệu ánh kim, sequins, đá đính, phụ kiện bản lớn,...tạo nên hiệu ứng bắt sáng tuyệt đối, giúp người mặc tỏa sáng và thu hút mọi ánh nhìn.
Thuật ngữ thời trang liên quan xu hướng thời trang
Để thực sự hòa nhập vào thế giới thời trang hiện đại nơi mọi thứ luôn chuyển động và làm mới, việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là một lợi thế không nhỏ. Dưới đây là 8 thuật ngữ tiêu biểu liên quan đến xu hướng thời trang mà bạn nên biết để bắt nhịp cùng dòng chảy sáng tạo toàn cầu.
1. Fad
“Fad” là thuật ngữ dùng để chỉ những xu hướng thời trang mang tính bùng nổ ngắn hạn xuất hiện nhanh chóng, lan tỏa mạnh mẽ nhưng cũng sớm bị thay thế. Đây là những trào lưu thường bị ảnh hưởng bởi trào lưu mạng xã hội hoặc một hiện tượng văn hóa nổi bật.
Ví dụ điển hình là xu hướng áo crop-top kết hợp với quần cạp cao từng “làm mưa làm gió” trong những năm 2010. Dù từng phủ sóng khắp sàn diễn và đường phố, xu hướng này nhanh chóng thoái trào để nhường chỗ cho những phong cách mới mẻ hơn.
2. Trend Forecasting
“Trend forecasting” là quá trình nghiên cứu và dự đoán các xu hướng thời trang trong tương lai, dựa trên sự phân tích sâu sắc các yếu tố xã hội, văn hóa, kinh tế, công nghệ và hành vi tiêu dùng. Công việc này là kim chỉ nam để các thương hiệu, nhà thiết kế, nhà bán lẻ điều chỉnh chiến lược sản phẩm phù hợp với thị hiếu thị trường.
Không chỉ nhìn vào sàn diễn, dự báo xu hướng còn đòi hỏi phải thấu hiểu sự chuyển biến trong lối sống ví dụ như việc thời trang bền vững và thiết kế tối giản lên ngôi trong bối cảnh xã hội ngày càng quan tâm đến môi trường và tiêu dùng có trách nhiệm.
3. Fashion Forward
“Fashion forward” là thuật ngữ dùng để miêu tả những xu hướng hoặc thiết kế mang tính tiên phong, đột phá và thường đi trước thời đại. Phong cách này không tuân theo các chuẩn mực truyền thống mà hướng đến việc sáng tạo nên những cái mới, độc đáo và thậm chí gây tranh cãi.
Những nhà thiết kế như Alexander McQueen, Rei Kawakubo (Comme des Garçons) là hiện thân của fashion forward nơi thời trang không chỉ là trang phục mà còn là nghệ thuật và tuyên ngôn cá nhân táo bạo.
4. Capsule Wardrobe
“Capsule wardrobe” là xu hướng hướng đến sự tối giản nhưng linh hoạt trong thời trang. Thay vì sở hữu tủ đồ khổng lồ, người theo đuổi phong cách này chọn một số lượng hạn chế trang phục cơ bản, dễ kết hợp, từ đó tạo nên nhiều bộ đồ khác nhau cho nhiều tình huống.
Không chỉ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian chọn đồ mỗi ngày, capsule wardrobe còn thể hiện tư duy sống bền vững, khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm và giảm thiểu lãng phí thời trang.
5. Cottage Core
“Cottage core” là thuật ngữ chỉ phong cách thời trang lấy cảm hứng từ cuộc sống thôn quê yên bình nơi con người hòa mình vào thiên nhiên, xa rời sự xô bồ của đô thị hiện đại. Thời trang cottage core thường gắn liền với các thiết kế nhẹ nhàng, lãng mạn như váy maxi hoa nhí, áo thêu tay, mũ rơm và chất liệu vải tự nhiên như linen, cotton.
Không chỉ là một phong cách ăn mặc, cottage core còn là lối sống chậm rãi, gần gũi, cổ điển và tràn ngập cảm giác hoài niệm.
6. Adorkable
“Adorkable” là sự kết hợp giữa “adorable” (đáng yêu) và “dorky” (ngố tàu/kỳ quặc), tạo nên một phong cách thời trang vui nhộn, cá tính và độc đáo. Những ai theo đuổi adorkable thường yêu thích sự khác biệt, bất quy tắc và thoải mái thể hiện “chất riêng” qua thời trang.
Một chiếc áo in hình hoạt họa, phụ kiện handmade lạ mắt, giày thể thao “dị biệt” tất cả tạo nên một tổng thể tưởng chừng ngẫu hứng nhưng lại rất cuốn hút, bởi chính sự tự do và tự tin của người mặc.
7. Eco-friendly
“Eco-friendly” (thân thiện với môi trường) là xu hướng thời trang đang dần trở thành tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp toàn cầu. Thời trang eco-friendly tập trung vào việc sản xuất và tiêu dùng bền vững bao gồm việc sử dụng chất liệu tái chế, giảm thiểu khí thải, tiết kiệm năng lượng và loại bỏ các hóa chất độc hại.
Các thương hiệu như Stella McCartney, Patagonia là những người tiên phong với triết lý sản xuất sạch, minh bạch và đạo đức góp phần thay đổi cách nhìn của người tiêu dùng về sự sang trọng gắn liền với trách nhiệm.
8. Vegan Fashion
“Vegan fashion” hay thời trang thuần chay là phong trào loại bỏ hoàn toàn nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật như da thật, lông thú, lụa tự nhiên trong các thiết kế thời trang. Thay vào đó, các chất liệu thân thiện như cotton hữu cơ, sợi tái chế, da thực vật hoặc tơ sinh học được sử dụng để thay thế.
Vegan fashion không chỉ phản ánh lựa chọn đạo đức và sự đồng cảm với động vật, mà còn thể hiện một lối sống tiến bộ, bền vững và đầy tính nhân văn ngày càng được các thương hiệu lớn và người tiêu dùng đón nhận trên toàn cầu.
Thuật ngữ thời trang về kiểu dáng và thiết kế trang phục
Để hiểu rõ và vận dụng linh hoạt trong lựa chọn trang phục, việc nắm vững các thuật ngữ thời trang liên quan đến kiểu dáng và thiết kế là vô cùng cần thiết. Dưới đây là 15 thuật ngữ cơ bản giúp bạn dễ dàng nhận diện, phân biệt và sử dụng trang phục một cách tự tin và tinh tế hơn.
1. Slim Fit
“Slim fit” là thuật ngữ chỉ những trang phục được thiết kế ôm sát cơ thể, giúp tôn lên vóc dáng và các đường nét hình thể. Kiểu dáng này mang lại vẻ ngoài gọn gàng, hiện đại và đầy thu hút.
Trang phục slim fit thường được làm từ chất liệu co giãn nhẹ như cotton hoặc spandex để đảm bảo vừa vặn nhưng vẫn thoải mái khi vận động. Đây là lựa chọn phổ biến cho áo sơ mi, quần jeans, áo thun thích hợp trong cả môi trường công sở và đời sống thường ngày.
2. Classic Fit
“Classic fit” mô tả kiểu dáng truyền thống, với thiết kế vừa vặn nhưng không ôm sát, mang lại cảm giác thoải mái tối đa cho người mặc. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự đơn giản, nhã nhặn mà vẫn lịch sự.
Classic fit thường xuất hiện trong trang phục công sở như sơ mi, vest, quần tây với khả năng ứng dụng cao và phù hợp với nhiều dáng người, không kén tuổi hay hoàn cảnh sử dụng.
3. Tailored Fit
“Tailored fit” chỉ những thiết kế được cắt may vừa vặn theo hình thể, chú trọng vào các đường nét như vai, eo và tay áo, tạo nên tổng thể sắc sảo và thanh lịch.
Kiểu dáng này rất được ưa chuộng trong vest nam, áo sơ mi cao cấp và trang phục dự sự kiện. Tailored fit giúp người mặc trông chỉnh chu hơn mà vẫn giữ được sự linh hoạt và thoải mái trong vận động.
4. A-line
“A-line” là kiểu váy hoặc đầm có thiết kế ôm vừa phần thân trên và xòe dần từ eo trở xuống, tạo thành hình dáng chữ “A”. Đây là lựa chọn kinh điển phù hợp với nhiều dáng người, đặc biệt giúp che khuyết điểm ở vùng hông hoặc đùi.
Váy A-line có thể mang phong cách nhẹ nhàng, cổ điển hoặc hiện đại tùy vào chất liệu và chi tiết thiết kế, từ đó phù hợp với cả công sở, dạo phố hay dự tiệc.
5. Empire Line
“Empire line” là kiểu dáng với đường eo được đặt cao hơn bình thường, ngay dưới chân ngực, tạo hiệu ứng kéo dài cơ thể và giúp thân dưới trông thon gọn hơn.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các loại váy nhẹ nhàng, nữ tính, đặc biệt phổ biến trong váy cưới hoặc váy cho phụ nữ mang thai nhờ khả năng tạo cảm giác mềm mại, dễ chịu khi mặc.
6. Knock-off
“Knock-off” là thuật ngữ chỉ những sản phẩm sao chép ý tưởng hoặc kiểu dáng của các thương hiệu thời trang nổi tiếng nhưng không phải bản chính thức. Những sản phẩm này thường có giá rẻ hơn nhiều so với hàng thật và chất lượng cũng không thể sánh bằng.
Dù gây tranh cãi, knock-off vẫn phổ biến trên thị trường do đáp ứng được nhu cầu tiếp cận thời trang cao cấp của nhóm người tiêu dùng phổ thông.
7. Oversize
“Oversize” dùng để chỉ trang phục có kích thước lớn hơn so với dáng người, mang lại sự phóng khoáng, thoải mái và năng động. Phong cách oversize đặc biệt được yêu thích trong giới trẻ bởi tính chất unisex và khả năng che khuyết điểm.
Từ áo thun, hoodie, quần jeans đến áo khoác, oversize có mặt ở hầu hết các loại trang phục hiện đại, tạo nên vẻ ngoài cá tính và hợp xu hướng.
8. Fashion Line
“Fashion line” là bộ sưu tập sản phẩm thời trang được thiết kế xoay quanh một chủ đề, phong cách hoặc cảm hứng nhất định, thường dành cho một mùa cụ thể.
Các dòng sản phẩm trong cùng một fashion line thường có sự đồng bộ về màu sắc, chất liệu và tinh thần thiết kế. Đây là cách để các nhà thiết kế truyền tải thông điệp và tạo dấu ấn riêng cho từng bộ sưu tập.
9. Made-to-Order
“Made-to-order” là phương thức sản xuất chỉ bắt đầu khi có đơn đặt hàng từ khách hàng, cho phép cá nhân hóa về chất liệu, màu sắc, kiểu dáng...Phương pháp này giúp hạn chế tồn kho, tránh lãng phí và thúc đẩy thời trang bền vững.
Sản phẩm made-to-order thường có giá trị cao và mang đậm dấu ấn cá nhân, là lựa chọn yêu thích của những ai đề cao sự độc đáo và phù hợp tuyệt đối.
10. Bespoke
“Bespoke” là đỉnh cao của may đo cá nhân hóa, nơi mọi chi tiết trang phục từ chất liệu, phom dáng đến đường chỉ đều được điều chỉnh riêng cho từng khách hàng. Khác với made-to-order, bespoke đòi hỏi nhiều lần thử đồ và tinh chỉnh để đạt độ hoàn hảo tuyệt đối.
Bespoke thường áp dụng cho vest nam, suit, áo sơ mi cao cấp và là biểu tượng cho sự sang trọng, chuẩn mực trong thế giới thời trang cổ điển.
11. Silhouette
“Silhouette” là thuật ngữ mô tả hình dáng tổng thể của trang phục khi nhìn từ xa, phản ánh cách mà nó ôm hoặc xòe ra khỏi cơ thể. Đây là yếu tố đầu tiên định hình phong cách thị giác của bộ trang phục.
Một số silhouette phổ biến gồm: hourglass (đồng hồ cát), straight (dáng thẳng), trapeze (hình thang), và oversize. Nắm bắt silhouette phù hợp với cơ thể giúp người mặc tôn dáng tối đa và tạo nên vẻ ngoài cân đối, thu hút.
12. Asymmetrical
“Asymmetrical” dùng để chỉ những thiết kế bất đối xứng nơi một bên trang phục có chiều dài, chi tiết hoặc cấu trúc khác biệt rõ rệt với bên còn lại. Kiểu dáng này thường tạo nên cảm giác hiện đại, nghệ thuật và khác biệt.
Asymmetrical có thể xuất hiện ở váy, áo, đường viền, tay áo hoặc cổ áo; ngoài ra còn được ứng dụng vào phụ kiện, giúp người mặc tạo điểm nhấn độc đáo.
13. Slipover
“Slipover” là loại trang phục đơn giản có thể mặc bằng cách xỏ qua đầu, không cần nút, khóa kéo hay các chi tiết rườm rà. Thiết kế này đề cao sự tiện lợi và linh hoạt.
Slipover phổ biến ở áo len, váy suông, áo thun,...với ưu điểm dễ mặc, dễ phối đồ và phù hợp với mọi lứa tuổi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích phong cách tối giản và năng động.
14. Trumpet Dress
“Trumpet dress” là kiểu váy ôm sát phần thân trên và loe nhẹ từ phần đầu gối trở xuống, tạo nên hình dáng giống chiếc kèn trumpet. Thiết kế này tôn vinh đường cong tự nhiên của cơ thể một cách quyến rũ mà vẫn giữ được sự thanh lịch.
Trumpet dress thường được lựa chọn trong các sự kiện trang trọng như dạ tiệc, tiệc cưới, và là một trong những kiểu dáng yêu thích của các cô dâu hiện đại.
15. Atelier
“Atelier” là từ tiếng Pháp chỉ xưởng thiết kế nơi các nhà thiết kế và nghệ nhân tay nghề cao cùng nhau sáng tạo nên những bộ trang phục độc bản, đặc biệt là trong thời trang cao cấp (haute couture).
Tại atelier, từng chi tiết nhỏ trên trang phục đều được chăm chút bằng tay, đảm bảo độ hoàn thiện và tinh xảo tuyệt đối. Những thương hiệu danh tiếng như Chanel, Dior đều sở hữu atelier riêng trái tim của sự sáng tạo và kỹ thuật trong ngành thời trang đỉnh cao.
Lời kết: Thời trang không chỉ là câu chuyện của trang phục mà còn là tấm gương phản chiếu cá tính, lối sống và tinh thần thời đại. Mỗi thuật ngữ, từ đơn giản đến chuyên sâu, đều góp phần giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngôn ngữ đặc thù của ngành công nghiệp sáng tạo này. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn một cái nhìn toàn diện, dễ hiểu và hữu ích là bước khởi đầu để bạn tự tin bước vào thế giới xu hướng thời trang đầy màu sắc và không ngừng chuyển động.
Xem thêm:
- Fashionista là gì? Làm thế nào để trở thành Fashionista?
- Outfit là gì? Khám phá những outfit rất thịnh hành hiện nay
Mua sản phẩm trên Website hoặc đặt mua hàng qua Hotline:
SÀN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VUA HÀNG HIỆU VIỆT NAM
Website: https://vuahanghieu.com
Hotline: 093.934.8888
Email: [email protected]
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà 24T3 Thanh Xuân Complex, Số 6 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội.
Chúng tôi mang lại cho khách hàng các quyền lợi khi mua hàng:
- Giao hàng toàn quốc nhanh chóng với nhiều phương thức thanh toán
- Được kiểm tra hàng trước khi nhận
- Đổi trả và Hoàn tiền 100% nếu phát hiện hàng giả trong 7 ngày
- Bảo hành sản phẩm miễn phí
- Mua hàng trả góp linh hoạt
- Tích điểm thành viên và nhiều ưu đãi khi mua hàng
Vua Hàng Hiệu cam kết luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trong mọi khía cạnh của trải nghiệm mua sắm, để bạn có thể tự tin và thoải mái khi mua sản phẩm trên Vua Hàng Hiệu.