/https://admin.vuahanghieu.com/upload/news/2025/05/bach-kim-la-gi-5-ly-do-tao-nen-suc-hut-cua-trang-suc-bach-kim-28052025150546.jpg)
Bạch kim là gì? 5 lý do tạo nên sức hút của trang sức bạch kim
Bạch kim không chỉ là một trong những kim loại quý hiếm và đắt giá nhất thế giới, mà còn được xem là biểu tượng của sự tinh tế, sang trọng và vĩnh cửu trong ngành trang sức. Tuy nhiên, để sở hữu và bảo quản một món trang sức bạch kim đúng cách, bạn cần hiểu rõ về giá trị thực tế của nó cũng như cách chăm sóc phù hợp.
Bài viết dưới đây của Vua Hàng Hiệu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bạch kim là gì và ứng dụng của bạch kim trong ngành trang sức cao cấp hiện nay nhé.
Tổng quan về bạch kim
Ký hiệu, đặc tính của bạch kim
Bạch kim hay Platinum, ký hiệu Pt, là một trong những kim loại quý hiếm và cao cấp nhất trên thế giới. Tên gọi “Platin” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha “platina del Pinto”, mô tả sắc ánh bạc của kim loại lấp lánh như sóng nước dòng sông Rio Tinto.
Trang sức bạch kim thường được khắc các ký hiệu xác thực để thể hiện độ tinh khiết và nguồn gốc sản phẩm. Một số ký hiệu phổ biến gồm:
- Pt: Ký hiệu hóa học của bạch kim, thường được khắc trực tiếp lên sản phẩm.
- Pt950/Pt900: Biểu thị độ tinh khiết tương ứng là 95% và 90%. Pt950 là loại tinh khiết cao nhất, thường thấy trong trang sức cao cấp.
- Ký hiệu nhà sản xuất: Giúp xác định đơn vị chế tác và đảm bảo nguồn gốc minh bạch.
Nhờ những ký hiệu này, người mua có thể dễ dàng kiểm tra chất lượng và độ tin cậy của trang sức bạch kim.
Bạch kim thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp quý hiếm (PMG - Platinum Group Metals), nổi bật với:
- Mật độ cao: Nặng hơn vàng 11%, đạt 21,45 g/cm³
- Độ cứng: 3.5/10 trên thang Mohs khá mềm, dễ chế tác nhưng dễ trầy xước
- Tính dẻo tốt: Dễ uốn, không bị vỡ khi va đập, tuy nhiên dễ móp nếu bị tác động mạnh
- Nhiệt độ nóng chảy cực cao: Khoảng 1.768°C (3190°F) thách thức lớn cho chế tác cho đến khi có công nghệ đèn khò oxyhydro
- Cực kỳ hiếm: Sản lượng mỗi năm ít đến mức có thể chứa vừa một phòng khách
Bạch kim có 6 đồng vị tự nhiên: Pt-190, 192, 194, 195, 196, 198, nhưng không dùng nguyên chất trong chế tác trang sức mà thường kết hợp thành hợp kim để tăng độ bền.
Các hợp kim bạch kim phổ biến và ứng dụng trong chế tác trang sức
Hợp kim Pt | Đặc điểm | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|
950 Pt – 5% Iridium | Mềm, khó đúc, thích hợp hàn | Trang sức tại Mỹ, Đức, Nhật |
900 Pt – 10% Iridium | Cứng, bền, dễ đúc | Hợp kim đa dụng tại Mỹ |
950 Pt – 5% Ruthenium | Cứng vừa, dẻo tốt | Ưa chuộng tại Châu Âu, HK, Mỹ |
950 Pt – 5% Palladium | Phù hợp thiết kế tinh xảo | Nhật, Hồng Kông, Châu Âu |
900 Pt – 10% Pd & 850 Pt – 15% Pd | Mềm, khó đánh bóng, cần mạ rhodium | Nhật và Hồng Kông |
850 Pt – 15% Pd | Dùng cho dây chuyền và khung | Rộng rãi tại Nhật Bản |
950 Pt – 5% Cobalt | Dễ oxy hóa, có từ tính | Dùng cho đúc tinh xảo, nhẫn cưới |
950 Pt – 5% Đồng | Độ cứng trung bình, màu ngả | Sử dụng tại Châu Âu và Hồng Kông |
Nguồn gốc ra đời của bạch kim
Bạch kim (Platinum) là kim loại quý hiếm có nguồn gốc kỳ diệu từ các vụ nổ siêu tân tinh trong vũ trụ, sau đó tích tụ trong các mỏ trầm tích sâu dưới lòng đất. Hơn 5.000 năm trước, người Ai Cập cổ đại đã vô tình sử dụng bạch kim khi chế tác trang sức từ vàng khai thác dọc sông Nile, tuy nhiên họ không nhận diện rõ giá trị của kim loại này. Đến năm 1499, bạch kim xuất hiện trong các hiện vật tiền Columbus tại châu Mỹ, từ trang sức đến công cụ thường ngày.
Năm 1557, học giả Julius Caesar Scaliger nhận ra đây không phải là bạc, nhưng phát hiện này không được chú ý. Mãi đến năm 1735, sĩ quan hải quân Tây Ban Nha Antonio de Ulloa đưa bạch kim trở lại ánh sáng, và nhanh chóng được giới giả kim quan tâm. Sau đó, bạch kim được triều đình Pháp đón nhận, và vua Louis XVI tuyên bố đây là kim loại duy nhất xứng đáng dành cho hoàng gia.
Năm 1751, Theophil Scheffer chính thức công nhận Pt là kim loại quý, và đến năm 1783, François Chabaneau tìm ra phương pháp tinh chế bạch kim. Tuy nhiên, phải đến cuối thế kỷ 19, khi Cartier tại Pháp và Tiffany & Co. ở New York bắt đầu ứng dụng bạch kim vào trang sức cao cấp, kim loại này mới thực sự được tôn vinh như biểu tượng của sự vĩnh cửu, đẳng cấp và quyền lực trong thế giới kim hoàn hiện đại.
5 lý do giải mã sức hút diệu kỳ của trang sức bạch kim
Không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, bạch kim được ví như “nữ hoàng” trong chất liệu chế tác trang sức bởi 5 lý do sau:
1. Không gây dị ứng
Một nghiên cứu đăng trên Dermatitis năm 2008 khảo sát 446 người cho thấy chỉ có hai trường hợp phản ứng với bạch kim. Điều này đến từ việc trang sức bạch kim thường có độ tinh khiết rất cao, từ 90% đến 95%, chỉ pha trộn một tỷ lệ rất nhỏ các kim loại khác (như Iridium, Ruthenium, Palladium...). Với thành phần an toàn và gần như trơ về mặt hóa học, bạch kim hoàn toàn phù hợp với những người có cơ địa nhạy cảm hoặc dễ dị ứng với kim loại.
2. Không bị oxy hóa trong không khí
Là một kim loại quý có tính trơ, Pt không phản ứng với không khí, độ ẩm hay các hóa chất thông thường, nên không bị gỉ sét hoặc xỉn màu theo thời gian. Tuy nhiên, vẫn nên tránh để trang sức bạch kim tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh như xyanua, lưu huỳnh hoặc kiềm mạnh, vì chúng có thể gây ảnh hưởng đến bề mặt kim loại. Dù vậy, trong điều kiện sử dụng thông thường, bạch kim luôn giữ được vẻ đẹp bền bỉ qua năm tháng.
3. Luôn sáng bóng
Không giống như vàng trắng vốn cần mạ rhodium định kỳ để giữ màu sắc bạch kim giữ được màu trắng bạc tự nhiên và độ bóng mượt trong suốt thời gian sử dụng. Dù độ cứng của bạch kim chỉ đạt 3.5/10 trên thang Mohs và có thể xuất hiện vết xước nhẹ sau thời gian dài sử dụng, nhưng điều này tạo nên một lớp patina đặc trưng lớp gỉ bề mặt mang vẻ đẹp cổ điển, được nhiều người yêu thích vì tạo nên cảm giác "trầm" và sang trọng theo thời gian.
4. Độ tinh khiết cao
Độ tinh khiết của bạch kim thường được thể hiện bằng tỷ lệ phần nghìn, phổ biến nhất là PT950 (95%) và PT999 (99.9%). Tại Mỹ, chỉ những hợp kim đạt từ 950 phần Pt trở lên mới được phép ghi ký hiệu Platinum, 950Pt hoặc Plat. Tại Ấn Độ, phần lớn trang sức bạch kim đều được dập dấu PT950 để đảm bảo minh bạch về chất lượng. Khách hàng có thể kiểm tra các ký hiệu này ở mặt trong của trang sức hoặc trên tem sản phẩm.
5. Độ bền vượt trội
Với mật độ và trọng lượng riêng cao, cùng điểm nóng chảy lên đến 1.768°C, bạch kim là một trong những kim loại bền nhất được sử dụng trong ngành trang sức. So với vàng hay palladium, bạch kim chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn, khó biến dạng trong quá trình sử dụng. Chính vì thế, nhẫn bạch kim thường là lựa chọn ưu tiên trong các buổi cầu hôn của giới thượng lưu, lễ cưới hoàng gia, như một biểu tượng cho tình yêu bền vững, thanh lịch và vượt thời gian.
Phân biệt bạch kim và vàng trắng: Đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?
Mặc dù đều có màu trắng sáng và được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp, bạch kim (Platinum) và vàng trắng (White Gold) thực chất là hai chất liệu hoàn toàn khác biệt về thành phần, tính chất và trải nghiệm sử dụng.
1. Thành phần cấu tạo
- Bạch kim là kim loại nguyên chất, được khai thác trực tiếp từ tự nhiên với độ tinh khiết cao (thường từ 90–95%).
- Vàng trắng là hợp kim, được tạo nên từ vàng nguyên chất pha trộn với các kim loại như palladium, nickel, bạc... để tạo màu trắng sáng.
2. Màu sắc và độ bền màu
- Vàng trắng có màu hơi ngà và thường được mạ rhodium để có lớp trắng sáng như bạch kim. Tuy nhiên, lớp mạ này dễ bị mòn sau thời gian sử dụng, khiến trang sức chuyển màu vàng và cần đánh bóng, mạ lại định kỳ.
- Ngược lại, bạch kim có màu trắng xám tự nhiên, không bị phai màu, chỉ cần đánh bóng lại nếu bị xỉn nhẹ do ma sát.
3. Trọng lượng và cảm giác đeo
Bạch kim có tỉ trọng cao hơn 60% so với vàng trắng, vì thế cùng một thiết kế, trang sức bạch kim sẽ nặng và chắc tay hơn.
4. Khả năng chịu lực và độ bền
- Bạch kim cứng và bền hơn, ít bị biến dạng khi va chạm, và gần như không bị ảnh hưởng bởi hóa chất.
- Vàng trắng mềm và dễ biến dạng hơn, có thể bị ăn mòn nếu tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
5. Mức độ an toàn cho da
- Do là hợp kim, vàng trắng có thể gây kích ứng da với người có làn da nhạy cảm, đặc biệt nếu có chứa nickel.
- Bạch kim nguyên chất hầu như không gây kích ứng, là lựa chọn lý tưởng cho người dễ dị ứng với kim loại.
Bảng so sánh: Bạch kim vs Vàng trắng
Tiêu chí | Bạch kim (Platinum) | Vàng trắng (White Gold) |
---|---|---|
Thành phần | Kim loại nguyên chất | Hợp kim từ vàng + kim loại khác |
Màu sắc ban đầu | Trắng xám tự nhiên, không cần mạ | Ngà nhẹ, cần mạ rhodium để trắng sáng |
Độ bền màu | Không phai, chỉ xỉn nhẹ, dễ đánh bóng lại | Mất màu sau thời gian, cần mạ lại định kỳ |
Trọng lượng | Nặng hơn khoảng 60%, tạo cảm giác chắc tay | Nhẹ hơn, đeo thoải mái hơn |
Khả năng chịu lực | Chống va đập, chống ăn mòn tốt | Dễ biến dạng, ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt |
Khả năng gây kích ứng | Rất thấp, an toàn với da nhạy cảm | Có thể gây kích ứng (nếu chứa nickel hoặc các kim loại khác) |
Giá của trang sức bạch kim hiện nay
Giá bán trang sức bạch kim luôn biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình kinh tế toàn cầu, sản lượng khai thác, cung cầu thị trường, cũng như nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và ngành kim hoàn.
Mức giá tham khảo cho các dòng trang sức bạch kim phổ biến:
- Nhẫn bạch kim: Khoảng 7 – 15 triệu đồng/lượng, tùy vào kiểu dáng và trọng lượng.
- Lắc tay bạch kim: Từ 4 triệu cho mẫu đơn giản, đến 50 triệu đồng hoặc hơn với mẫu đặc, thiết kế tinh xảo.
- Dây chuyền bạch kim: Giá khởi điểm khoảng 5 triệu đồng, với các mẫu đính kim cương có thể lên đến hàng trăm triệu đồng.
- Bông tai bạch kim: Dao động trên dưới 1 triệu đồng tùy kiểu dáng và kích thước.
- Bộ vòng ximen bạch kim (7 chiếc): Có giá từ 300.000 đồng đến vài triệu đồng, tùy chất liệu và thiết kế.
Cách bảo quản trang sức bạch kim đúng cách
Trang sức bạch kim là dòng sản phẩm cao cấp, có giá trị và mang vẻ đẹp tinh tế vượt thời gian. Để giữ cho món trang sức luôn sáng bóng, bền đẹp và không bị giảm giá trị theo thời gian, bạn nên chú ý các cách bảo quản sau:
1. Tránh va đập mạnh
Bạch kim tuy bền nhưng vẫn là kim loại mềm, dễ bị trầy xước nếu va đập với các vật cứng. Khi sử dụng trang sức bạch kim, hãy hạn chế đeo trong các hoạt động mạnh như tập thể thao, dọn dẹp, bê vác...
2. Hạn chế tiếp xúc hóa chất
Tránh để trang sức tiếp xúc với các chất tẩy rửa, muối, sơn, thuốc nhuộm, nước hoa hoặc mỹ phẩm có chứa hóa chất mạnh. Những tác nhân này có thể làm mờ hoặc gây ảnh hưởng đến bề mặt của bạch kim.
3. Bảo quản ở nơi khô ráo
Luôn cất trang sức bạch kim ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm cao hoặc môi trường nóng bức – vì đây là những yếu tố có thể đẩy nhanh quá trình oxy hóa hoặc khiến trang sức dễ bị ố màu.
4. Vệ sinh định kỳ
Sử dụng vải mềm và khô để lau nhẹ trang sức sau mỗi lần sử dụng, giúp giữ được độ sáng bóng và loại bỏ bụi bẩn tích tụ.
5. Đánh bóng tại cửa hàng chuyên nghiệp
Khi trang sức có dấu hiệu bị trầy xước, xỉn màu hoặc mất độ bóng, bạn nên mang đến các cửa hàng chuyên về bạch kim để vệ sinh, đánh bóng hoặc làm mới. Kỹ thuật viên sẽ xử lý bề mặt giúp sản phẩm trở lại như mới, giữ nguyên giá trị và thẩm mỹ.
Kết luận
Trang sức bạch kim là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích vẻ đẹp thanh lịch, bền bỉ và giá trị theo thời gian. Việc nắm rõ mức giá và cách chăm sóc phù hợp không chỉ giúp bạn sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả, mà còn góp phần bảo toàn giá trị lâu dài. Hãy đầu tư đúng cách từ lúc chọn mua cho đến quá trình bảo quản để mỗi món trang sức bạch kim luôn xứng đáng là tuyên ngôn đẳng cấp của riêng bạn.
Xem thêm: